
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Bellaria Igea Marina Giovanili | AC Bellaria Igea Marina | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2013 | AC Bellaria Igea Marina | Verona U20 | - | Cho thuê |
| 05-01-2014 | Verona U20 | AC Bellaria Igea Marina | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2014 | AC Bellaria Igea Marina | Verona U20 | 0.01M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Verona U20 | Hellas Verona | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2014 | Hellas Verona | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Venezia | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2016 | Hellas Verona | Cittadella | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Cittadella | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Hellas Verona | Lazio | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Lazio | Hellas Verona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Hellas Verona | Lazio | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 19:45 | Italy | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | Moldova | Italy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 19:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 19:45 | Pisa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-09-2025 18:45 | Genoa | Lazio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 2 | 18/19 16/17 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 15/16 |