
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | BSV Grün-Weiß Neukölln Jugend | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2020 | Hertha Berlin U19 | RB Leipzig | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2021 | RB Leipzig | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2024 | Udinese | Atalanta | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Atalanta | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Serbia | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | England | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 11:30 | Atalanta | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Marseille | Atalanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Andorra | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 24/25 20/21 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| German cup runner-up | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |