
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | PSSB Bireuen | Persiraja Aceh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Persiraja Aceh | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2020 | Persebaya Surabaya | PSM Makassar | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | PSM Makassar | PSS Sleman | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2022 | PSS Sleman | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Madura United | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2023 | Free player | Persik Kediri | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Persik Kediri | Semen Padang | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Semen Padang | Madura United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-11-2025 12:00 | Madura United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-11-2025 12:00 | Madura United | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 02-11-2025 08:30 | Persatuan Sepakbola Makassar | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-10-2025 12:00 | Madura United | Persatuan Sepakbola Indonesia Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-10-2025 12:00 | Dewa United FC | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 19-09-2025 12:00 | Malut United | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 12:00 | Madura United | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-08-2025 12:00 | Madura United | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 12:00 | Madura United | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-05-2025 08:30 | Madura United | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 19/20 |