
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | St. Kevins Boys | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Manchester United U18 | Manchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2011 | Manchester United U21 | Hull City | - | Cho thuê |
| 29-04-2012 | Hull City | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-11-2012 | Manchester United U21 | Hull City | - | Cho thuê |
| 06-01-2013 | Hull City | Manchester United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2013 | Manchester United U21 | Hull City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2015 | Hull City | Norwich City | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2017 | Norwich City | Burnley | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2021 | Free player | Bournemouth AFC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Bournemouth AFC | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Bristol City | Preston North End | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Preston North End | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 21-04-2025 14:00 | Hull City | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Preston North End | Queens Park Rangers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 11:30 | Leeds United | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Preston North End | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Preston North End | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 02-04-2025 18:45 | Derby County | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 30-03-2025 12:30 | Preston North End | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 19:45 | Ireland | Bulgaria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 21/22 12/13 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Footballer of the Year | 1 | 16 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 08 |