
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Hvidovre IF Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2015 | Nordsjaelland | FC Vestsjaelland | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | FC Vestsjaelland | Nordsjaelland | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2016 | Nordsjaelland | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Fredericia | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Lyngby | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Vejle | Silkeborg | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Silkeborg | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2020 | Vejle | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Lyngby | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2024 | Cracovia Krakow | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Lyngby | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-11-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-08-2025 11:00 | Lyngby | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-08-2025 12:00 | Lyngby | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 17:00 | Lyngby | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-07-2025 13:00 | Esbjerg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 12:00 | Lyngby | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 12:00 | Lyngby | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 12:00 | Viborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Danish Youth Champion | 1 | 13 |