
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2014 | Fluminense RJ | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 02-05-2015 | Red Bull Brasil (SP) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2018 | Fluminense RJ | Palmeiras | - | Cho thuê |
| 16-03-2018 | Palmeiras | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Fluminense RJ | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Palmeiras | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | Nottingham Forest | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Olympiakos Piraeus | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Nottingham Forest | Atletico Mineiro | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-11-2025 20:00 | Club Atlético Lanús | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 19:00 | Sport Club do Recife | Atletico Mineiro | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 23:00 | Atletico Mineiro | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 19:00 | Atletico Mineiro | Ceara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-10-2025 00:30 | Independiente del Valle | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Mineiro | 2 | 25 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Footballer of the Year | 1 | 22 |
| TM-Player of the season | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
| Brazilian champion | 2 | 22 18 |
| Campeão Paulista | 2 | 21/22 19/20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |
| Champion of Primeira Liga do Brasil | 1 | 15/16 |