
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Always Forward Youth | FC Volendam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Volendam Youth | Always Forward Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Always Forward Youth | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | AZ Alkmaar (Youth) | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2021 | Ratchaburi Mitr Phol FC | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2022 | United City FC | Melaka United | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2022 | Melaka United | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2023 | Free player | Kaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2024 | Kaya FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Free player | Uthai Thani Forest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 20-04-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 13-04-2025 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 29-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-02-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-02-2025 12:00 | Chiangrai United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-02-2025 12:00 | Rayong FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-01-2025 11:00 | Uthai Thani Forest | Sukhothai | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Philippine cup winner | 1 | 22/23 |