
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Espanyol Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Barcelona U16 | Juventus Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Juventus Youth | Juventus U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Juventus | Vicenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vicenza | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2015 | Juventus | Como | - | Cho thuê |
| 23-01-2016 | Como | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2016 | Juventus | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Crotone | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Juventus | Latina Calcio U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Latina Calcio U20 | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2017 | Juventus | Cremonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Cremonese | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | Juventus | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2021 | Sint-Truidense | FC Juarez | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2021 | FC Juarez | Free player | - | Giải phóng |
| 20-03-2022 | Free player | CD Lugo | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | CD Lugo | Trento | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Trento | Free player | - | Giải phóng |
| 18-09-2024 | Free player | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 2 | 13/14 12/13 |
| Italian champion | 1 | 12/13 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |
| Viareggio | 1 | 11/12 |