
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Club Sporting Cristal II | Sporting Cristal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sporting Cristal | Monterrey | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Monterrey | Lobos BUAP | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lobos BUAP | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Monterrey | Club Leon | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2020 | Club Leon | Club America | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Club America | Santos Laguna | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Alianza Lima | UTC Cajamarca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 20-10-2025 18:15 | Sport Huancayo | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 17-10-2025 01:00 | Alianza Lima | Sport Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-10-2025 17:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-10-2025 01:30 | Alianza Lima | Atletico Grau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 28-09-2025 23:00 | Cienciano | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 26-09-2025 00:30 | Universidad de Chile | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 22-09-2025 01:00 | Alianza Lima | Comerciantes Unidos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 19-09-2025 00:30 | Alianza Lima | Universidad de Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 00:00 | Alianza Lima | Deportivo Garcilaso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| Best young player | 1 | 16 |
| Peruvian champion | 2 | 15/16 13/14 |