
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | RSC Anderlecht Youth | KV Mechelen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | KV Mechelen Youth | Oud-Heverlee Leuven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Oud-Heverlee Leuven U17 | Gent B | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2019 | Gent B | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2019 | Urartu | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2020 | Free player | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SC Telstar | Free player | - | Giải phóng |
| 16-11-2021 | Free player | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
| 18-03-2023 | NAC Breda | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2025 14:00 | Portimonense | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-09-2025 10:00 | Portimonense | Sporting CP B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-08-2025 10:00 | Portimonense | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-08-2025 17:00 | Feirense | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-08-2025 17:00 | Portimonense | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 04-05-2025 14:00 | Sint-Truidense | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Beerschot Wilrijk | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-03-2025 19:45 | Sint-Truidense | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-03-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Mechelen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Second League Champion | 1 | 23/24 |