| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | CS Sedan-Ardennes B | Olympique Adamois | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Olympique Adamois | Olympique Charleville-Neufmanil-Aiglemont | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Olympique Charleville-Neufmanil-Aiglemont | FC Chambly Oise B | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2018 | FC Chambly Oise B | Bastia Borgo | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2020 | Bastia Borgo | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | Boulogne | Beauvais | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Beauvais | Lyon Duchere | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Lyon Duchere | Free player | - | Giải phóng |
| 09-09-2023 | Free player | Aubagne | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2024 | Aubagne | Balagne | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2025 | Balagne | Versailles 78 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-11-2025 18:30 | Chateauroux | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-10-2025 18:30 | Sochaux | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 21-10-2025 17:30 | Versailles 78 | Dijon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-10-2025 17:30 | Fleury Merogis U.S. | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-10-2025 17:30 | Versailles 78 | Villefranche | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 26-09-2025 17:30 | Versailles 78 | Quevilly Rouen Métropole | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 19-09-2025 17:30 | Aubagne | Versailles 78 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-09-2025 17:30 | Versailles 78 | Concarneau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 22-08-2025 17:30 | Caen | Versailles 78 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 15-08-2025 17:30 | Versailles 78 | Paris 13 Atletico | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu