
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | São Paulo FC U20 | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Portimonense | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2015 | São Paulo FC U20 | Portimonense | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Portimonense | São Paulo FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-08-2017 | São Paulo FC U20 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2022 | Portimonense | Zhejiang Professional FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 22-11-2025 07:30 | Zhejiang Professional FC | Qingdao Hainiu FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 25-10-2025 11:00 | Henan FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 18-10-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shandong Taishan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 12:00 | Zhejiang Professional FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-09-2025 11:00 | Changchun Yatai FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 13-09-2025 11:35 | Qingdao West Coast FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 24-08-2025 11:00 | Meizhou Hakka FC | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 20-08-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Tianjin Jinmen Tiger FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Shanghai Shenhua FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 10-08-2025 11:35 | Zhejiang Professional FC | Beijing Guoan FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 17 |