
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Weston FC Academy | Inter Miami CF Academy | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | Inter Miami CF Academy | International Miami B | - | Cho thuê |
| 29-11-2020 | International Miami B | Inter Miami CF Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-04-2021 | Inter Miami CF Academy | International Miami B | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | International Miami B | Inter Miami CF Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2022 | Inter Miami CF Academy | International Miami B | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | International Miami B | Inter Miami CF | - | Cho thuê |
| 06-03-2022 | Inter Miami CF | International Miami B | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-03-2022 | International Miami B | Inter Miami CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 29-11-2025 23:10 | Inter Miami CF | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 23-11-2025 22:00 | FC Cincinnati | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 14:00 | Greece U21 | Northern Ireland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 15:00 | Greece U21 | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-11-2025 01:15 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2025 23:40 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-10-2025 00:00 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 14:00 | Latvia U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Germany U21 | Greece U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Inter Miami CF | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 23/24 |
| Leagues Cup Winner | 1 | 23 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 21/22 |