
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-01-2012 | Florø SK | Rosenborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2012 | Rosenborg BK Youth | Florø SK | - | Cho thuê |
| 30-07-2012 | Florø SK | Rosenborg BK Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg BK II | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2015 | Rosenborg BK II | Levanger FK | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2016 | Levanger FK | Florø SK | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2018 | Florø SK | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | Sandefjord | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2024 | Vålerenga Fotball Elite | Viking | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-07-2025 16:00 | Bodo Glimt | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-07-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 12:30 | Bryne | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-07-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 17:15 | Stromsgodset | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-06-2025 12:30 | Vålerenga Fotball Elite | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 18:00 | Vålerenga Fotball Elite | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Viking | Haugesund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Kristiansund BK | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |