
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2013 | Botafogo RJ | CSKA Moscow | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2015 | CSKA Moscow | Internacional RS | 1M € | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Internacional RS | CSKA Moscow | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2018 | CSKA Moscow | CR Flamengo | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2022 | CR Flamengo | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Al-Ettifaq FC | Al-Shabab FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Al-Shabab FC | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 23:30 | Cruzeiro Esporte Clube | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 22:30 | Corinthians Paulista (SP) | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 00:00 | Corinthians Paulista (SP) | Mirassol | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:30 | Internacional RS | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 23:30 | Corinthians Paulista (SP) | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 11-09-2025 00:30 | Corinthians Paulista (SP) | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2025 21:30 | Corinthians Paulista (SP) | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 28-08-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-08-2025 19:00 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
| Campeão Carioca | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Brazilian champion | 2 | 20 19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 20 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
| Russian Super Cup winner | 2 | 18/19 14/15 |
| Champions League participant | 3 | 17/18 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Campeão Gaúcho | 2 | 15/16 14/15 |
| Russian champion | 1 | 14 |