
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Paraná Clube B | Al-Mesaimeer SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Al-Mesaimeer SC | Esporte Clube Noroeste (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Esporte Clube Noroeste (SP) | Suwon Samsung Bluewings | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Suwon Samsung Bluewings | Esporte Clube Noroeste (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2012 | Esporte Clube Noroeste (SP) | Bahia | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Bahia | Esporte Clube Noroeste (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2013 | Esporte Clube Noroeste (SP) | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2014 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Gremio Novorizontino | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2014 | Gremio Novorizontino | Boa EC | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Boa EC | Gremio Novorizontino | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Gremio Novorizontino | Clube Atlético Linense (SP) | - | Cho thuê |
| 20-04-2015 | Clube Atlético Linense (SP) | Gremio Novorizontino | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-04-2015 | Gremio Novorizontino | Ponte Preta | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Ponte Preta | Gremio Novorizontino | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2016 | Gremio Novorizontino | Kashiwa Reysol | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Kashiwa Reysol | FC Tokyo | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Tokyo | Kashiwa Reysol | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Kashiwa Reysol | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | FC Tokyo | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-12-2024 05:00 | FC Tokyo | Cerezo Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Jubilo Iwata | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 09-11-2024 05:00 | Machida Zelvia | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 05:00 | FC Tokyo | Shonan Bellmare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2024 10:00 | Vissel Kobe | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 06:00 | FC Tokyo | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28-09-2024 08:00 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-09-2024 10:00 | Urawa Red Diamonds | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | FC Tokyo | Nagoya Grampus | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2024 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 20 |
| AFC Champions League participant | 2 | 19/20 10/11 |
| J. League Best XI | 1 | 19 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 10/11 |