
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2014 | Fluminense RJ | Sporting Kansas City | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Sporting Kansas City | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-04-2015 | Fluminense RJ | ABC RN | - | Cho thuê |
| 01-09-2015 | ABC RN | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2015 | Fluminense RJ | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Macaé Esporte Futebol Clube (RJ) | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-01-2016 | Fluminense RJ | Ferroviária | - | Cho thuê |
| 27-04-2016 | Ferroviária | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Fluminense RJ | Sporting Kansas City | - | Cho thuê |
| 27-06-2017 | Sporting Kansas City | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2017 | Fluminense RJ | STK Samorin | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | STK Samorin | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2021 | Fluminense RJ | Vizela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Vizela | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-11-2025 14:00 | Portimonense | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-11-2025 14:20 | Maritimo | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-11-2025 18:00 | Oliveirense | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-10-2025 20:15 | Maritimo | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-01-2025 15:30 | Vizela | Maritimo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-12-2024 15:30 | Maritimo | Oliveirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-12-2024 15:30 | Maritimo | SCU Torreense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 15:30 | CD Mafra | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 15:30 | Maritimo | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 23-11-2024 15:30 | Feirense | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
| Brazilian champion | 1 | 12 |