
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Ferroviario AC | Iraty Sport Club (PR) | - | Cho thuê |
| 31-01-2009 | Iraty Sport Club (PR) | Ferroviario AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2009 | Ferroviario AC | Ceara | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2010 | Ceara | Quixadá FC (CE) | - | Cho thuê |
| 31-03-2010 | Quixadá FC (CE) | Ceara | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-02-2011 | Ceara | AE Tiradentes (CE) | - | Cho thuê |
| 09-05-2011 | AE Tiradentes (CE) | Ceara | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Ceara | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Gremio (RS) | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Avaí FC | Ponte Preta | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Ponte Preta | Bordeaux | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2017 | Bordeaux | Corinthians Paulista (SP) | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Corinthians Paulista (SP) | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2021 | Bordeaux | Lokomotiv Moscow | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-03-2022 | Lokomotiv Moscow | CR Flamengo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2024 | CR Flamengo | Botafogo RJ | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Botafogo RJ | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 22-01-2025 22:00 | Bangu | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 20-01-2025 00:00 | CR Flamengo | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-01-2025 21:30 | Madureira | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-04-2024 21:30 | Botafogo RJ | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 27-01-2024 21:10 | Portuguesa RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-12-2023 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Carioca | 1 | 24/25 |
| Brazilian champion | 2 | 24 17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 23 |
| Brazilian cup winner | 1 | 22 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 15/16 |
| Russian cup winner | 1 | 21 |
| Campeão Paulista | 1 | 16/17 |