
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Pescara Youth | Pescara Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Pescara U19 | Pescara | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2017 | Pescara Youth | Juventus U20 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2017 | Pescara U19 | Juventus U19 | 500k € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2018 | JuventusU23 | Rieti | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rieti | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | JuventusU23 | Salernitana | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Salernitana | JuventusU23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2022 | JuventusU23 | Como | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2023 | Como | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Padova | Como | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Como | Padova | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2025 14:00 | Juve Stabia | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2025 16:15 | Monza | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2025 16:15 | Pescara | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 16:15 | Monza | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Palermo | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Monza | A.C. Reggiana 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 15:15 | Monza | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 12-09-2025 18:30 | Avellino | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-08-2025 19:00 | Monza | Mantova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 04-08-2024 18:30 | Cesena | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Lega Pro Champion (A) | 1 | 24/25 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 19/20 |