
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | CS U Craiova U19 | CS U Craiova II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CS U Craiova II | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | CS Universitatea Craiova | Sportul Snagov | - | Cho thuê |
| 31-12-2018 | Sportul Snagov | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2019 | CS Universitatea Craiova | Dunarea Calarasi | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Dunarea Calarasi | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2022 | CS Universitatea Craiova | FC Universitatea Cluj | - | Cho thuê |
| 12-02-2023 | FC Universitatea Cluj | CS Universitatea Craiova | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2025 | CS Universitatea Craiova | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-11-2025 19:00 | Győri ETO FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| NB III | 02-11-2025 10:00 | Gyori ETO FC II | Komarom VSE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 16:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 18:15 | Puskas Akademia FC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 15:40 | MTK Budapest | Győri ETO FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-08-2025 18:00 | Győri ETO FC | Ujpest FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 15:00 | Dynamo Kyiv | Kolos Kovalivka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-05-2025 10:00 | Kolos Kovalivka | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 07-04-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 15:00 | Zorya | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Romanian cup winner | 1 | 20/21 |