
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Boldklubben af 1893 Youth | Boldklubben af 1893 II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Boldklubben af 1893 II | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-11-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2025 16:00 | Esbjerg | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Vendsyssel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Hobro | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-04-2025 13:00 | Vendsyssel | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier Youth Champion | 1 | 21 |