
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Team Ticino U18 | Lugano U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Lugano U21 | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Lugano | Chiasso | - | Cho thuê |
| 19-08-2019 | Chiasso | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2020 | Lugano | Latina Calcio U20 | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | Latina Calcio U20 | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Lugano | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Winterthur | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2022 | Lugano | Bellinzona | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Bellinzona | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2023 | Lugano | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Bellinzona | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Etoile Carouge | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | Bellinzona | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 30-08-2024 18:15 | Etoile Carouge | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-08-2024 18:15 | FC Wil 1900 | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-04-2024 18:15 | Aarau | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 17-02-2024 17:00 | Bellinzona | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 21/22 |