| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | CD Olimpia Reserve | CD Olimpia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | CD Olimpia | Juticalpa FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Juticalpa FC | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | CD Olimpia | Lobos UPNFM | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Lobos UPNFM | CD Olimpia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | CD Olimpia | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | CD Motagua | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2022 | Cartagines Deportiva SA | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2023 | Marathon | CD Victoria | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | CD Victoria | Jocoro FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Jocoro FC | Genesis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Genesis | Juticalpa FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Honduran Champion Apertura | 1 | 19/20 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Honduran Champion Clausura | 2 | 15/16 14/15 |
| Honduran cup winner | 1 | 14/15 |