
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Spartaan '20 Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sparta Rotterdam Youth | AjaxU17 | 0.056M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ajax U19 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Ajax U18 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2024 | Jong Ajax (Youth) | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Rotherham United | Wycombe Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Reading | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 14-11-2025 00:00 | Bermuda | Curacao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Rotherham United | Lincoln City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-11-2025 19:45 | Rotherham United | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Rotherham United | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Rotherham United | Manchester City U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barnsley | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Rotherham United | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-10-2025 19:00 | Rotherham United | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 25 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |