
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-06-2016 | Joinville Esporte Clube (SC) U20 | GE Juventus (SC) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | GE Juventus (SC) | Joinville Esporte Clube (SC) U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Joinville Esporte Clube (SC) U20 | Joinville Esporte Clube (SC) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Joinville Esporte Clube (SC) | Juventude | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-10-2019 | Juventude | Figueirense | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Figueirense | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Juventude | Athletico Paranaense B | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Athletico Paranaense B | Juventude | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-11-2020 | Juventude | Palmeiras | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-04-2024 | Palmeiras | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 30-09-2024 | Fortaleza | Palmeiras | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2024 | Palmeiras | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 21:00 | Bahia | Fortaleza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 23:30 | Fortaleza | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 23:00 | Ceara | Fortaleza | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Fortaleza | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Brazilian champion | 2 | 23 22 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |