
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sporting Gijon U19 | Sporting de Gijon B | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2013 | Sporting de Gijon B | Sporting Gijon | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2013 | Sporting Gijon | AS Monaco | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2014 | AS Monaco | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rayo Vallecano | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2015 | AS Monaco | Deportivo La Coruna | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Deportivo La Coruna | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2015 | AS Monaco | FC Arouca | - | Cho thuê |
| 24-01-2016 | FC Arouca | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2016 | AS Monaco | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | FC Barcelona Atlètic | Hajduk Split | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2019 | Hajduk Split | Sporting Gijon | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Sporting Gijon | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Zulte-Waregem | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | CD Leganes | Zulte-Waregem | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2024 | Zulte-Waregem | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Etoile Carouge | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-10-2025 16:00 | Bellinzona | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | FC Wil 1900 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| Spanish cup winner | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |