
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Assumption United | Rajpracha FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Rajpracha FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | Muang Thong United | Oud-Heverlee Leuven | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-02-2020 | Oud-Heverlee Leuven | Hokkaido Consadole Sapporo | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Hokkaido Consadole Sapporo | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Port FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Port FC | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Muang Thong United | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 16-06-2024 11:00 | BG Pathum United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chiangrai United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Thái Lan | 22-05-2024 12:00 | Buriram United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-05-2024 11:00 | Muangthong United | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 11-05-2024 11:00 | Ratchaburi FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-05-2024 13:00 | Muangthong United | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 11:00 | Buriram United | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-04-2024 10:30 | Muangthong United | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 06-04-2024 11:30 | Muangthong United | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-04-2024 12:00 | Muangthong United | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 22 |
| AFF Championship winner | 2 | 19/20 15/16 |
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Thailand Champions Cup Winner | 2 | 16/17 09/10 |
| Thai League Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Thai Champion | 4 | 15/16 11/12 09/10 08/09 |
| AFC Cup Participant | 1 | 10/11 |