
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2018 | Brisbane Roar (w) | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2019 | Melbourne City (w) | Brisbane Roar (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | Brisbane Roar (w) | West Ham United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 03-08-2022 | West Ham United (w) | SK Brann Women | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 28-11-2025 08:40 | Australia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 16-11-2025 05:00 | Brisbane Roar Women | WS Wanderers Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 07-11-2025 08:00 | Perth Glory Women | Brisbane Roar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 01-11-2025 06:00 | Brisbane Roar Women | Melbourne Victory Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 19-04-2025 04:15 | Melbourne Victory Women | Brisbane Roar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 13-04-2025 05:00 | Brisbane Roar Women | WS Wanderers Women | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 30-03-2025 06:45 | Central Coast Mariners women | Brisbane Roar Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 26-03-2025 08:00 | Brisbane Roar Women | Melbourne City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá nữ Úc | 16-03-2025 07:30 | Brisbane Roar Women | Newcastle Jets Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations winner | 2 | 23 19 |
| Toppserien winner | 1 | 22 |
| NM Cupen Women winner | 1 | 22 |
| AFC Women's Asian Cup runner-up | 2 | 18 14 |
| Tournament of Nations runner-up | 1 | 18 |
| Toppserien runner-up | 1 | 18 |
| Tournament of Nations winner | 1 | 17 |
| A-League Women runner-up | 2 | 13/14 11/12 |
| A-League Women winner | 1 | 10/11 |
| AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 10 |