
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-10-2001 | Favoritner AC Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2002 | SK Rapid Wien Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2004 | FK Austria Vienna Youth | 1. Simmeringer SC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2005 | 1. Simmeringer SC Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2005 | FK Austria Vienna Youth | TWL Elektra Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2007 | TWL Elektra Youth | First Vienna FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | First Vienna FC Youth | First Vienna FC II | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2010 | First Vienna FC II | SC Ostbahn XI | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2011 | SC Ostbahn XI | TSV Neumarkt | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2012 | TSV Neumarkt | Straswalchen | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2012 | Straswalchen | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SV Austria Salzburg | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2016 | Mattersburg | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | 1. FSV Mainz 05 | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 30-11-2025 13:30 | Rheindorf Altach | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Red Bull Salzburg | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 12:30 | Red Bull Salzburg | Rheindorf Altach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Red Bull Salzburg | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | Red Bull Salzburg | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-08-2025 17:30 | SV Ried | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:45 | Red Bull Salzburg | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 17:00 | Brann | Red Bull Salzburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 27-06-2025 01:00 | Red Bull Salzburg | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 22-06-2025 22:00 | Red Bull Salzburg | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |
| Player of the Year | 1 | 14/15 |
| Second highest goal scorer | 1 | 14/15 |
| Austrian Western Regionalliga champion | 1 | 13/14 |