
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2011 | Asia-Pacific FA | Burnley U18 | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2012 | Burnley U18 | Burnley | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2013 | Burnley | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Doncaster Rovers | Burnley | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2015 | Burnley | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Saint Mirren | Free player | - | Giải phóng |
| 24-09-2016 | Free player | Team Wellington | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2017 | Team Wellington | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Auckland City | Auckland FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2025 02:00 | Auckland FC | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 23-11-2025 02:00 | Auckland FC | Brisbane Roar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-11-2025 06:00 | Wellington Phoenix | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 04:00 | Auckland FC | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 04:00 | Auckland FC | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 08:35 | Melbourne Victory | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 30-08-2025 09:30 | Heidelberg United | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá của Hiệp hội Bóng đá Úc | 29-07-2025 09:30 | Gold Coast Knights | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-05-2025 06:00 | Auckland FC | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 27-04-2025 05:00 | Auckland FC | Perth Glory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 23 18 |
| OFC Champions League winner | 4 | 23/24 22/23 21/22 16/17 |
| OFC Nations Cup winner | 1 | 23/24 |
| Player of the Tournament | 1 | 22/23 |
| New Zealand champion | 4 | 21/22 19/20 17/18 16/17 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| English 3rd tier champion | 1 | 12/13 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |