
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-12-2008 | Brescia Youth | Brescia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2009 | Brescia U19 | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Brescia | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Hellas Verona | Brescia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Brescia | SS Virtus Lanciano | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | SS Virtus Lanciano | Brescia | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2013 | Brescia | SS Virtus Lanciano | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2016 | SS Virtus Lanciano | Avellino | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Avellino | Pro Vercelli | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pro Vercelli | Avellino | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2018 | Avellino | Free player | - | Giải phóng |
| 09-01-2019 | Free player | Ternana | - | Ký hợp đồng |
| 07-09-2023 | Ternana | Brescia | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Brescia | Spal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 16:15 | Bari | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-11-2024 14:00 | Brescia | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 23-11-2024 14:00 | Juve Stabia | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 13:00 | Cesena | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 06-10-2024 13:00 | Mantova | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 26-09-2024 16:30 | Monza | Brescia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 31-08-2024 18:30 | SudTirol | Brescia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Ý | 11-08-2024 16:00 | Brescia | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-05-2024 18:30 | Catanzaro | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-05-2024 13:00 | Brescia | Lecco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 20/21 |
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 20/21 |
| Promotion to 2nd league | 2 | 11/12 10/11 |
| Promotion to 1st league | 1 | 09/10 |