
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2014 | Nordsjaelland | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AB Akademisk | Free player | - | Giải phóng |
| 22-01-2018 | Free player | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Roskilde | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Nykobing FC | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 18:00 | Esbjerg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 12-09-2025 17:00 | Sonderjyske | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-04-2025 12:00 | Lyngby | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 12:00 | Lyngby | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-04-2025 17:00 | Aalborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 06-04-2025 12:00 | Silkeborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Lyngby | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-03-2025 16:00 | Lyngby | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Silkeborg | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-03-2025 18:00 | Brondby IF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 21 |
| Danish Youth Champion | 1 | 13 |
| Danish champion | 1 | 11/12 |