
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Atlas Guadalajara Jugend | Atlas Guadalajara U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Atlas Guadalajara U17 | Chivas Guadalajara U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Chivas Guadalajara U19 | Alebrijes de Oaxaca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Alebrijes de Oaxaca | Tepatitlan de Morelos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Tepatitlan de Morelos | Mineros de Zacatecas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Mineros de Zacatecas | Tritones de Vallarta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Tritones de Vallarta | Chihuahua FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Chihuahua FC | Inter Playa del Carmen | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Inter Playa del Carmen | AD Guanacasteca | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2025 | AD Guanacasteca | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 24 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |