
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | NK Maribor B | Maribor | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Maribor | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | NK Aluminij | Maribor | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-01-2019 | Maribor | NK Aluminij | Free | Ký hợp đồng |
| 13-08-2019 | NK Aluminij | Dynamo Dresden | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2020 | Dynamo Dresden | NK Aluminij | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | NK Aluminij | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2021 | Dynamo Dresden | Apollon Limassol FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Apollon Limassol FC | Dynamo Dresden | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Dynamo Dresden | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | NK Bravo | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Maccabi Petah Tikva FC | CF Intercity | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 07-12-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-12-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-11-2024 13:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Haifa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2024 16:00 | Ashdod MS | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-10-2024 16:45 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 23/24 |
| Cyprian champion | 1 | 21/22 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |