
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Ajax U19 | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AFC Ajax | Willem II | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Willem II | AFC Ajax | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | AFC Ajax | Feyenoord | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2018 | Feyenoord | Club Brugge | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Club Brugge | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2020 | Feyenoord | Los Angeles FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-04-2021 | Los Angeles FC | Free player | - | Giải phóng |
| 06-05-2021 | Free player | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2023 | FC Cincinnati | MLS Pool | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | MLS Pool | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 05-07-2024 12:00 | AFC Ajax | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 19/20 14/15 13/14 12/13 11/12 09/10 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Dutch Super Cup winner | 2 | 19 14 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Belgian champion | 1 | 17/18 |
| Dutch Cup winner | 3 | 17/18 15/16 06/07 |
| Champions League participant | 4 | 17/18 13/14 12/13 11/12 |
| Dutch champion | 5 | 16/17 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
| Olympics participant | 2 | 08/09 07/08 |
| European Under-21 participant | 2 | 07 06 |
| Under 21 European Champion | 2 | 07 06 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 05 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 04 |