
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-08-2017 | Diamond Football Academy | Villarreal U19 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Villarreal U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2018 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2023 | Villarreal CF | AC Milan | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 20:00 | Tottenham Hotspur | Fulham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Fulham | Sunderland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 16-11-2025 19:00 | Nigeria | Democratic Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-11-2025 16:00 | Nigeria | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 15:00 | Everton | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Fulham | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Nigeria | Benin | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-10-2025 19:00 | Bournemouth AFC | Fulham | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 23-09-2025 18:45 | Fulham | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 3 | 24 22 19 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League Winner | 1 | 20/21 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 15 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |