
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Lyon U19 | Lyonnais II | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Lyonnais II | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | Guingamp B | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2015 | Rayo Vallecano B | CD Toledo | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2016 | CD Toledo | Servette | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Servette | Neuchatel Xamax | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Neuchatel Xamax | Stade Ouchy | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Stade Ouchy | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 24-10-2025 17:30 | Stade Nyonnais | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | Yverdon | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-10-2025 18:15 | Aarau | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-09-2025 12:00 | Yverdon | Stade Nyonnais | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-09-2025 18:15 | Etoile Carouge | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Yverdon | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-08-2025 18:15 | Bellinzona | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 18:15 | Yverdon | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | Yverdon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 20/21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |