
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Unknown | Dnipro II | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Dnipro II | FC Dnipro Dnipropetrovsk | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | Karabakh Wien | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 02-07-2018 | Mauerwerk | Standard Sumgayit | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2018 | Standard Sumgayit | Cova Piedade | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Stumbras | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 02-06-2024 13:00 | FC Livyi Bereh | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 29-05-2024 15:30 | Obolon Kyiv | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Vorskla Poltava | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 12:30 | Obolon Kyiv | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-04-2024 10:00 | Zorya | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 15:00 | FK Oleksandria | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2024 10:00 | Obolon Kyiv | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-12-2023 13:00 | Dynamo Kyiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu