
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-05-2013 | Free player | KSV Ankerbrot Youth | - | Ký hợp đồng |
| 01-04-2014 | KSV Ankerbrot Youth | FC Kindberg-Mürzhofen II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Kindberg-Mürzhofen II | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ASC Rapid Kapfenberg/SV Kapfenberg III | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SV Kapfenberg II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kapfenberg | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Grazer AK | Free player | - | Giải phóng |
| 06-07-2024 | Grazer AK | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Áo | 29-10-2025 18:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-10-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-10-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-10-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-09-2025 17:45 | Schwarz-Weiss Bregenz | SV Austria Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 12:30 | SK Austria Klagenfurt | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-08-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | FAC WIEN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-08-2025 12:30 | Schwarz-Weiss Bregenz | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | FC Liefering | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 23/24 |