
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Al-Ahli SFC U23 (- 2022) | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Al-Ahli SFC | Al-Tai | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Tai | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2022 | Al-Ahli SFC | Damac | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2023 | Damac | Al-Qadsiah | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-11-2025 15:15 | Al Ittihad Club | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-10-2025 17:30 | Al Ahli SFC | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 18:00 | Al Ittihad Club | Al Qadsiah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
| AFC Champions League participant | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |