
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Hull City U18 | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Hull U21 | York City | - | Cho thuê |
| 26-02-2022 | York City | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-03-2022 | Hull U21 | Scarborough | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Scarborough | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2022 | Hull U21 | Scarborough | - | Cho thuê |
| 15-09-2022 | Scarborough | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | Hull U21 | Shelbourne | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Shelbourne | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2023 | Hull U21 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Hull City | Shelbourne | - | Cho thuê |
| 05-08-2024 | Shelbourne | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2025 | Hull City | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Notts County | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Notts County | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 04-11-2025 19:00 | Notts County | Manchester United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 17:30 | Brackley Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:00 | Notts County | Barnsley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | Lincoln City | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 17-05-2025 11:30 | AFC Wimbledon | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 10-05-2025 19:00 | Notts County | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Notts County | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 12:00 | Harrogate Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Irish champion | 1 | 23/24 |