
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Hammarby IF U17 | Hammarby U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | Hammarby U19 | Hammarby TFF | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2022 | Hammarby TFF | Hammarby U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Hammarby U19 | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Hammarby | Hammarby TFF | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Hammarby TFF | Hammarby | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 13-11-2025 16:00 | North Macedonia U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Hammarby | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 27-10-2025 18:10 | Malmo FF | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 19-10-2025 12:00 | Hammarby | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | IFK Goteborg | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2025 12:00 | Hammarby | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-09-2025 12:00 | Djurgardens | Hammarby | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Sweden U21 | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2025 14:30 | Hammarby | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu