
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Luzern Youth | FC Luzern U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Luzern U16 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Team FC Luzern-SC Kriens U18 | FC Luzern U21 | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | FC Luzern U21 | Luzern | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Luzern | VfB Stuttgart | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Sweden | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 13:30 | VfB Stuttgart | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 23-08-2025 13:30 | 1. FC Union Berlin | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Đức | 16-08-2025 18:30 | VfB Stuttgart | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup winner | 1 | 24/25 |
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 22/23 |