
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Huachipato U21 | Huachipato | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Huachipato | Barnechea | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Barnechea | Huachipato | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Huachipato | Deportes Valdivia | - | Cho thuê |
| 29-04-2014 | Deportes Valdivia | Huachipato | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2015 | Huachipato | Colo Colo | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Colo Colo | Univ Catolica | 0.18M € | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Univ Catolica | Colo Colo | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Colo Colo | Union La Calera | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Union La Calera | Palestino | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Palestino | Nublense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Nublense | Santiago Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | Santiago Wanderers | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 09-11-2025 23:00 | Cobresal | Everton CD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-10-2025 19:00 | Cobresal | Union Espanola | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 22:30 | O.Higgins | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 10-08-2025 19:00 | Cobresal | Coquimbo Unido | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 04-08-2025 22:00 | Universidad de Chile | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 26-07-2025 19:00 | Deportes La Serena | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-06-2025 22:00 | Colo Colo | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-06-2025 22:00 | Cobresal | Municipal Iquique | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-05-2025 19:00 | Cobresal | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Chile | 11-05-2025 19:00 | Deportes La Serena | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean Cup Winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Chilean champion | 4 | 18 17 15 12 |
| Chilean Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 1 | 13/14 |