
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SV Ried Youth | AKA SV Ried U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | AKA SV Ried U18 | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SV Ried | Union St.Florian | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Union St.Florian | SV Ried | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | SV Ried | Hannover 96 | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Hannover 96 | Rapid Wien | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Rapid Wien | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2014 | Hannover 96 | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | 1. FC Nürnberg | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2018 | Hannover 96 | Brann | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Brann | Hannover 96 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Hannover 96 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2020 | Barnsley | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | SV Ried | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Austria Vienna | Almere City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Almere City FC | Austria Vienna | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | Austria Vienna | WSG Tirol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | Austria Vienna | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | TSV Hartberg | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-10-2025 16:00 | Austria Vienna | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-10-2025 15:00 | WSG Tirol | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | Austria Vienna | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 15:00 | Rapid Wien | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 20-09-2025 15:00 | Austria Vienna | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 15:00 | Sturm Graz | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
| Europa League participant | 2 | 13/14 11/12 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |