
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | - | ASIFA | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2016 | Free player | Persela Lamongan | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2019 | Persela Lamongan | Sri Pahang FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2020 | Sri Pahang FC | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC | Sabah Baku | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-11-2025 12:00 | Madura United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 12:15 | Lion City Sailors | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2025 12:00 | Persib Bandung | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2025 12:00 | Bali United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-10-2025 12:00 | Persib Bandung | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2025 12:15 | Persib Bandung | Selangor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2025 12:00 | PSBS Biak Numfor | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-09-2025 08:30 | Arema FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2025 12:15 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 22 |
| AFF U23 Championship Winner | 1 | 18/19 |