
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Brondby IFU17 | Hvidovre IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Hvidovre IF Youth | Hvidovre IF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hvidovre IF U19 | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Hvidovre IF | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | AC Horsens | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Aalborg | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Jagiellonia Bialystok | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Shkendija Tetovo | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 16:30 | Jagiellonia Bialystok | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | RC Strasbourg Alsace | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18-10-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-10-2025 10:15 | Jagiellonia Bialystok | Korona Kielce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Jagiellonia Bialystok | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-09-2025 18:30 | Wisla Plock | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-08-2025 15:30 | Radomiak Radom | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu