
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FSV Gevelsberg Youth | SSV Hagen Jugend (Westf.) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | SSV Hagen Jugend (Westf.) | VfL Bochum Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | VfL Bochum Youth | Bochum U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bochum U17 | VfL Bochum U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | VfL Bochum U19 | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | VfL Bochum 1848 | RB Leipzig | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Energie Cottbus | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | RB Leipzig | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | SV Werder Bremen | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 03-05-2025 13:30 | RB Leipzig | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | RB Leipzig | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 11-04-2025 18:30 | VfL Wolfsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | RB Leipzig | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 17/18 |
| German cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| German cup runner-up | 2 | 20/21 18/19 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 16/17 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Fritz Walter Bronze medalist | 1 | 15 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 14/15 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 13 |