
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Free player | Maluti FET College FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Maluti FET College FC | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2015 | Orlando Pirates | All Stars FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | All Stars FC | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2016 | Orlando Pirates | Chippa United | - | Cho thuê |
| 21-01-2017 | Chippa United | Orlando Pirates | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2024 | Orlando Pirates | Mamelodi Sundowns | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Mamelodi Sundowns | Wydad Casablanca | - | Cho thuê |
| 30-07-2025 | Wydad Casablanca | Mamelodi Sundowns | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 28-11-2025 16:00 | Azam | Wydad Casablanca | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 23-11-2025 19:00 | Wydad Casablanca | Nairobi United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 18-06-2025 16:00 | Manchester City | Wydad Casablanca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| CAF Champions League | 04-01-2025 19:00 | Raja Club Athletic | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-10-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | Cape Town City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 23-10-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | Bloemfontein Celtic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 19-10-2024 16:00 | Mamelodi Sundowns | Lamontville Golden Arrows | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-09-2024 15:30 | Mamelodi Sundowns | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-09-2024 17:30 | Mamelodi Sundowns | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-05-2024 17:30 | Lamontville Golden Arrows | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South African champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| MTN8 Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |