
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-08-2014 | 1.FC Viktorie Prerov Youth | SK Sigma Olomouc Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | SK Sigma Olomouc Youth | SK Sigma Olomouc U17 | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2017 | SK Sigma Olomouc U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2021 | Slavia Praha | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FK Graffin Vlasim | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Slavia Praha | Pardubice | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pardubice | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2023 | Slavia Praha | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2025 | Banik Ostrava | Slavia Praha | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Slavia Praha | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-10-2025 12:00 | Sigma Olomouc | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-10-2025 19:00 | Atalanta | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 16:00 | Slavia Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 03-05-2025 14:00 | Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 05-04-2025 17:00 | Slavia Praha | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-12-2024 18:00 | Banik Ostrava | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 17:30 | Hradec Kralove | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 24/25 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Czech U19 Champion | 1 | 18/19 |